Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
proviant
['prɔviənt]
|
danh từ
sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội)