Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
protester
[prə'testə]
|
Cách viết khác : protestor [prə'testə]
danh từ
người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
protester
|
protester
protester (n)
activist, campaigner, demonstrator, marcher, picketer, striker, dissenter
antonym: supporter