Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
professional photographer
|
professional photographer
professional photographer (n)
photographer, press photographer, paparazzo, amateur photographer, photojournalist, shutterbug (US, informal), snapper