Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
proctor
['prɔktə]
|
danh từ
tổng giám thị (ở trường đại học Cambridge, Oxford)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi, giám thị
uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm sát, coi thi
Từ điển Anh - Anh
proctor
|

proctor

proctor (prŏkʹtər) noun

A dormitory and examination supervisor in a school.

verb, transitive

proctored, proctoring, proctors

To supervise (an examination).

[Middle English procutor, proctour, university officer, manager, from procuratour. See procurator.]

proctoʹrial (-tôrʹē-əl, -tōrʹ-) adjective

procʹtorship noun