Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
print queue
|
Kỹ thuật
hàng đợi in
Tin học
hàng in, chuỗi in Một danh sách các tệp tin mà spooler sẽ tiến hành in ra ở nền sau trong khi máy tính thực hiện các công việc khác ở nền trước. Xem print spooler
Từ điển Anh - Anh
print queue
|

print queue

print queue (print ky) noun

A buffer for documents and images waiting to be printed. When an application places a document in a print queue, it is held in a special part of the computer's memory, where it waits until the printer is ready to receive it.