Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
previously
['pri:viəsli]
|
phó từ
trước, trước đây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
previously
|
previously
previously (adv)
before, beforehand, until that time, up to that time, formerly, earlier, in the past, hitherto (formal), heretofore (formal)
antonym: subsequently