Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pretense
[pri'tens]
|
Cách viết khác : pretence [pri'tens]
như pretence
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pretense
|
pretense
pretense (n)
  • trick, con, sham, hoax, fabrication, invention, deception, subterfuge, cover, pretext, deceit, charade, façade
  • imagination, make-believe, nonsense, fancy, fantasy, castles in the air
    antonym: reality
  • claim, pretension, suggestion, allegation, hint, supposition, presumption