Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
presenter
[pri'zentə]
|
danh từ
người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình)