Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
presentation graphics
|
Tin học
đồ hoạ trình diễn, giới thiệu Một nhánh của ngành đồ hoạ liên quan đến việc chuẩn bị các slide, các phim đèn chiếu, và các thông báo gởi tay dùng trong giới thiệu kinh doanh. Một cách lý tưởng, đồ hoạ giới thiệu phải kết hợp nghệ thuật với tâm lý thực tế và thị hiếu lành mạnh; màu sắc, kiểu dáng và ấn tượng phải được sử dụng một cách thông minh để truyền đạt những điểm đáng chú ý nhất của hình giới thiệu cho người xem. Xem analytical graphics
Từ điển Anh - Anh
presentation graphics
|

presentation graphics

presentation graphics (prē-zən-tāshən graf`iks, prez-ən-tāshən) noun

The representation of business information, such as sales figures and stock prices, in chart form rather than as lists of numbers. Presentation graphics are used to give viewers an immediate grasp of business statistics and their significance. Common examples are area charts, bar charts, line charts, and pie charts.