Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prelate
['prelət]
|
danh từ
giáo sĩ cấp cao (giám mục hoặc tổng giám mục)
Từ điển Anh - Anh
prelate
|

prelate

prelate (prĕlʹĭt) noun

A high-ranking member of the clergy, especially a bishop.

[Middle English prelat, from Old French, from Medieval Latin praelātus, from Latin past participle of praeferre, to carry before, to prefer : prae-, pre- + lātus, brought.]

prelatʹic (prĭ-lătʹĭk) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prelate
|
prelate
prelate (n)
bishop, archbishop, cardinal, abbot, prior, cleric, minister