Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prejudiced
['predʒudisid]
|
tính từ
có thành kiến, biểu lộ thành kiến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prejudiced
|
prejudiced
prejudiced (adj)
biased, intolerant, bigoted, narrow-minded, discriminatory, unfair, opinionated, partisan, blinkered (disapproving), unjust
antonym: tolerant