Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precipitously
[pri'sipitəsli]
|
phó từ
(thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
precipitously
|
precipitously
precipitously (adv)
  • rashly, quickly, hurriedly, swiftly, impulsively, on impulse, hastily, in a rush, in a hurry, precipitately
    antonym: carefully
  • steeply, vertically, abruptly, sharply, loftily, sheer, sheerly
    antonym: gently