Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precentor
[pri'sentə(r)]
|
danh từ
người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)
Từ điển Anh - Anh
precentor
|

precentor

precentor (prĭ-sĕnʹtər) noun

A cleric who directs the choral services of a church or cathedral.

[Latin praecentor, from praecentus past participle of praecinere, to sing before : prae-, pre- + canere, to sing.]

precentoʹrial (prēsĕn-tôrʹē-əl, -tōrʹ-) adjective