Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prate
[preit]
|
danh từ
sự nói huyên thiên; sự nói ba láp
chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào
nội động từ
nói huyên thiên; nói ba láp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prate
|
prate
prate (v)
chatter, gibber, prattle, babble, jabber, rant, jaw (slang), burble (informal), natter (informal), blather (informal), blether (UK, informal), witter (UK, informal)