Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
practiced
['præktist]
|
Cách viết khác : practised ['præktist]
như practised
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
practiced
|
practiced
practiced (adj)
skillful, experienced, trained, expert, adept, proficient, accomplished, able
antonym: untrained