Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pouring
['pɔ:riη]
|
tính từ
như trút nước, như đổ cây nước (mưa)
Chuyên ngành Anh - Việt
pouring
['pɔ:riη]
|
Hoá học
sự rót, sự đúc; vật đúc
Kỹ thuật
sự đổ, sự rót; sự đổ bê tông
Xây dựng, Kiến trúc
sự đổ, sự rót; sự đổ bê tông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pouring
|
pouring
pouring (adj)
torrential, heavy, driving, hammering, bucketing (UK, informal), sheeting down
antonym: light