Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pouf
[pu:f]
|
Cách viết khác : pouffe [pu:f]
danh từ
búi tóc cao (đàn bà)
nệm dùng làm ghế (dày, to dùng để ngồi, gác chân); ghế nệm dài (để nằm)
người đàn ông ẻo lả, người tình dục đồng giới nam (như) poof
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pouf
|
pouf
pouf (n)
stool, beanbag, seat, cushion, floor cushion, footrest, hassock