Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
postmortem
|

postmortem

postmortem (st-môrʹtəm) adjective

Abbr. p.m., P.M.

1. Occurring or done after death.

2. Of or relating to a medical examination of a dead body.

noun

1. Abbr. p.m., P.M. See autopsy.

2. Informal. An analysis or review of a completed event.

 

[Latin post mortem : post, afterward. See post- + mortem accusative of mors, death.]

post morʹtem adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
postmortem
|
postmortem
postmortem (n)
  • autopsy, medical examination, examination, inquest, postmortem examination
  • investigation, analysis, examination, inquest, review, debriefing