Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
postage
['poustidʒ]
|
danh từ
bưu phí
Chuyên ngành Anh - Việt
postage
['poustidʒ]
|
Kinh tế
bưu phí
Kỹ thuật
bưu phí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
postage
|
postage
postage (n)
stamp price, postage fee, postage charge, postage cost, first-class postage, second-class postage