Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
poseur
[pou'zə:(r)]
|
danh từ, giống cái poseuse
người điệu bộ, người màu mè (như) poser
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
poseur
|
poseur
poseur (n)
poser (informal disapproving), show-off (informal), exhibitionist, posturer, narcissist, swaggerer, peacock