Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
policewoman
[pə'li:s 'wumən]
|
danh từ, số nhiều là policewomen , viết tắt là PW
nữ nhân viên trong lực lượng cảnh sát; nữ cảnh sát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
policewoman
|
policewoman
policewoman (n)
law enforcement officer, cop (slang), police officer, detective, sergeant, sheriff, peace officer, bobby (UK, dated informal), copper, police constable, WPC