Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
polemicist
|
polemicist
polemicist (n)
orator, debater, speaker, essayist, lecturer, thinker, campaigner, activist