Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pole-jumper
[,poul'dʒʌmpə]
|
Cách viết khác : pole-vaulter [,poul'vɔ:ltə]
danh từ
(thể dục thể thao) vận động viên nhảy sào