Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pointing
['pɔintiη]
|
danh từ
sự chỉ, sự trỏ
sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)
sự trét vữa vào kẽ gạch; vữa trát mạch
Chuyên ngành Anh - Việt
pointing
['pɔintiη]
|
Hoá học
sự chỉ hướng, sự đánh dấu
Kỹ thuật
sự miết mạch; sự chỉ hướng; sự ngắm; sự làm nhọn
Xây dựng, Kiến trúc
sự miết mạch; sự chỉ hướng; sự ngắm; sự làm nhọn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pointing
|
pointing
pointing (n)
mortar, cement, grout, filling