Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pockmarked
|
pockmarked
pockmarked (adj)
pitted, pocked, dented, cratered, scarred, marked, blemished
antonym: unblemished