Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pocket-money
['pɔkit,mʌni]
|
danh từ
tiền ăn quà; tiền tiêu vặt (cho trẻ con)