Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
po-faced
|
po-faced
po-faced (adj)
humorless, disapproving, solemn, serious, strait-laced, dour
antonym: jovial