Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pluckily
['plʌkili]
|
phó từ
tỏ ra gan dạ, can trường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pluckily
|
pluckily
pluckily (adv)
bravely, courageously, fearlessly, boldly, audaciously, spiritedly, intrepidly, daringly, determinedly
antonym: timidly