Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pluck up
|
pluck up
pluck up (v)
dare, screw up, take the plunge, brace yourself, take a deep breath, steel yourself, get up, muster
antonym: chicken out (slang)