Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plenteous
['plentiəs]
|
Cách viết khác : plentiful ['plentifl]
như plentiful
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plenteous
|
plenteous
plenteous (adj)
plentiful, abundant, copious, overflowing, bounteous (literary), bountiful (literary), ample, profuse, lavish
antonym: sparse