Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pleading
['pli:diη]
|
danh từ
sự biện hộ, sự bào chữa
sự cầu xin, sự nài xin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pleading
|
pleading
pleading (adj)
beseeching (literary), suppliant (formal), begging, imploring (formal), entreating (formal), piteous, persuasive