Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
playgroup
['pleigru:p]
|
Cách viết khác : playschool ['pleisku:l]
danh từ
nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
playgroup
|
playgroup
playgroup (n)
  • crèche, kindergarten, playschool, nursery
  • playschool, nursery, kindergarten, preschool