Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
playfellow
[,plei'felou]
|
Cách viết khác : playmate ['pleimeit]
danh từ
bạn cùng chơi (nhất là trẻ con)
(thể dục,thể thao) bạn đồng đội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
playfellow
|
playfellow
playfellow (n)
playmate, friend, pal (informal), buddy (US, informal), chum (informal), mate
antonym: enemy