Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plastic money
[''plæstik 'mʌni]
|
danh từ
(thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plastic