Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
placentation
[plæsən'tei∫n]
|
danh từ
kiểu bám nhau
kiểu đính noãn
Chuyên ngành Anh - Việt
placentation
[plæsən'tei∫n]
|
Kỹ thuật
kiểu bám nhau; kiểu đính noãn
Từ điển Anh - Anh
placentation
|

placentation

placentation (plăsən-tāʹshən) noun

1. a. Formation of a placenta in the uterus. b. The type or structure of a placenta.

2. Botany. Arrangement of placentas within the ovary.