Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
placenta
[plə'sentə]
|
danh từ, số nhiều placentae
(giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có trong thai, để nuôi dưỡng thai)
thực giá noãn
Chuyên ngành Anh - Việt
placenta
[plə'sentə]
|
Kỹ thuật
nhau; giá noãn
Từ điển Anh - Anh
placenta
|

placenta

placenta (plə-sĕnʹtə) noun

plural placentas or placentae (-tē)

1. a. A membranous vascular organ that develops in female mammals during pregnancy, lining the uterine wall and partially enveloping the fetus, to which it is attached by the umbilical cord. Following birth, the placenta is expelled. b. An organ with similar functions in some nonmammalian animals, such as certain sharks and reptiles.

2. Botany. The part within the ovary of a flowering plant to which the ovules are attached.

 

[New Latin, from Latin, flat cake, alteration of Greek plakoenta from accusative of plakoeis, flat, from plax, plak-, flat land, surface.]

placenʹtal adjective