Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
placement
['pleismənt]
|
danh từ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
Chuyên ngành Anh - Việt
placement
['pleismənt]
|
Kinh tế
đặt hàng
Kỹ thuật
sự lựa chọn (dụng cụ hoặc chế độ cắt cho một nguyên công nào đó)
Sinh học
bón phân
Xây dựng, Kiến trúc
sự lựa chọn (dụng cụ hoặc chế độ cắt cho một nguyên công nào đó)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
placement
|
placement
placement (n)
  • assignment, location, settlement, situation, appointment, employment, engagement
  • siting, positioning, location, arrangement, fixing, hanging, setting, laying, situation