Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
placard
['plækɑ:d]
|
danh từ
tranh cổ động, áp phích
ngoại động từ
dán áp phích, dán tranh cổ động
công bố, quảng cáo (cái gì) bằng áp phích
Từ điển Anh - Anh
placard
|

placard

placard (plăkʹärd, -ərd) noun

1. A sign or notice for display in a public place.

2. A small card or plaque, such as a nameplate on a door.

verb, transitive

placarded, placarding, placards

1. To announce or advertise by means of placards.

2. To post placards on or in.

3. To display as a placard.

 

[Middle English, official document, from Old French, from plaquier, to plaster, piece together, from Middle Dutch placken, to patch.]

placʹarder noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
placard
|
placard
placard (n)
poster, sign, board, advertisement, notice, bill, broadside, billboard, hoarding