Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pixel
['piks(ə)l]
|
danh từ
ảnh điểm
Chuyên ngành Anh - Việt
pixel
['piks(ə)l]
|
Kỹ thuật
phần tử (lượng tử) ảnh
Tin học
Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, và hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó. Xem bit-mapped graphic