Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pinnace
['pinis]
|
danh từ
(hàng hải) xuồng máy (xuồng nhỏ có động cơ của tàu)
Chuyên ngành Anh - Việt
pinnace
['pinis]
|
Hoá học
xuồng
Kỹ thuật
xuồng
Từ điển Anh - Anh
pinnace
|

pinnace

pinnace (pĭnʹĭs) noun

Nautical.

1. A small sailing boat formerly used as a tender for merchant and war vessels.

2. A small ship or ship's boat.

 

[French pinace, from Old French, probably from Old Spanish pinaza, from pino, pine tree, boat, from Latin pīnus.]