Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pinna
['pinə]
|
danh từ, số nhiều pinnae
(giải phẫu) loa tai
(động vật học) vây (cá)
(thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)
Chuyên ngành Anh - Việt
pinna
['pinə]
|
Kỹ thuật
lá chét
Sinh học
vây cá