Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
pinetum
|

pinetum

pinetum (pī-nēʹtəm) noun

plural pineta (-tə)

An area planted with pine trees or related conifers, especially for botanical study.

[Latin pīnētum, pine grove, from pīnus, pine. See pine1.]