Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
pine cone
|
Kỹ thuật
quả thông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pine cone
|
pine cone
pine cone (n)
cone, fir cone, seed case