Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pincer
['pinsə(r)]
|
danh từ
một trong một đôi càng cong của các loài tôm cua; càng cua
( số nhiều) dụng cụ làm bằng hai miếng kim loại bắt chéo và dùng để nhổ đinh ra khỏi gỗ; cái kìm
Chuyên ngành Anh - Việt
pincers
|
Kỹ thuật
kìm, kẹp; vuốt bám
Sinh học
càng cua
Xây dựng, Kiến trúc
kìm, cặp