Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piece by piece
|
piece by piece
piece by piece (adv)
piecemeal, bit by bit, one by one, separately, one at a time, fractionally, individually