Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
pi1
|

pi1

pi () noun

plural pis

1. The 16th letter of the Greek alphabet.

2. Mathematics. A transcendental number, approximately 3.14159, represented by the symbol π, that expresses the ratio of the circumference to the diameter of a circle and appears as a constant in many mathematical expressions.

 

[Medieval Greek, from Greek pei, of Phoenician origin; akin to Hebrew .]