Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phễu
[phễu]
|
danh từ.
funnel (cái phễu)
Chuyên ngành Việt - Anh
phễu
[phễu]
|
Hoá học
funnel
Từ điển Việt - Việt
phễu
|
danh từ
đồ có miệng loe, để rót chất lỏng vào vật chứa có miệng nhỏ
lấy phễu rót rượu vào chai