Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phô
[phô]
|
cũng như phô bày
Show off, display
To show off one's new clothes
Từ điển Việt - Việt
phô
|
động từ
cố ý cho nhiều người biết để khoe
tốt phô ra, xấu xa đậy lại (tục ngữ)
bày ra
miệng cười phô hàm răng trắng
tính từ
lộ liễu, thiếu tế nhị
khen như thế thì phô quá