Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
photon
['foutɔn]
|
danh từ
(vật lý) Photon; lượng tử ánh sáng
Chuyên ngành Anh - Việt
photon
['foutɔn]
|
Kỹ thuật
photon, quang tử
Toán học
photon
Vật lý
photon
Chuyên ngành Việt - Anh
photon
|
Kỹ thuật
photon
Vật lý
photon
Xây dựng, Kiến trúc
photon
Từ điển Việt - Việt
photon
|
danh từ
Hạt ánh sáng có khối lượng tính bằng không và năng lượng tỉ lệ với tần số ánh sáng.
Từ điển Anh - Anh
photon
|

photon

photon (fŌʹtŏn) noun

1. The quantum of electromagnetic energy, generally regarded as a discrete particle having zero mass, no electric charge, and an indefinitely long lifetime.

2. A unit of retinal illumination, equal to the amount of light that reaches the retina through 1 square millimeter of pupil area from a surface having a brightness of 1 candela per square meter.

photonʹic adjective