Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phong bì
[phong bì]
|
envelope
Registered envelope
Stamped addressed envelope; sae
Chuyên ngành Việt - Anh
phong bì
[phong bì]
|
Tin học
envelope
Từ điển Việt - Việt
phong bì
|
danh từ
bao bằng giấy đựng thiếp, thư,...
(...) em đề phong bì cho anh nhé (Nguyễn Đình Thi)
tiền biếu hoặc trả thù lao về một việc nào đó
phong bì mừng cưới